Full Name: Badreddine Bakkali
Tên áo: BAKKALI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 22 (Feb 8, 2002)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 61
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2023 | Ittihad Riadi Tanger | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Anass Lamrabat | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
10 | Reda Jaadi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
7 | Nabil Jaadi | AM(PTC),F(PT) | 28 | 73 | ||
72 | Badereddine Benaachour | GK | 30 | 75 | ||
22 | Zakaria Kiani | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
12 | Imad Askar | GK | 26 | 70 | ||
13 | Oussama al Aiz | HV(PC) | 24 | 73 | ||
29 | El Hadji Konaté | HV(C) | 30 | 77 | ||
15 | Ayoub el Jorfi | HV(C) | 28 | 75 | ||
Salaheddine Cheffani | TV,AM(C) | 20 | 60 | |||
21 | Mahmoud el Kayssoumi | TV(C),AM(TC) | 22 | 68 | ||
70 | Hamza Hassani Boouia | AM(PTC) | 29 | 74 | ||
23 | Ahmed Chentouf | TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
8 | Faouzi Abdoul Mutalib | HV(PC),DM(C) | 31 | 76 | ||
30 | Ali el Harrak | AM(PT) | 27 | 72 | ||
7 | Hassan Zraibi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
19 | Jawad Ghabra | AM,F(PTC) | 30 | 74 | ||
93 | Zouhair el Ouassli | AM(PT) | 31 | 76 | ||
2 | Youssef Chaina | HV(PC),DM(P) | 32 | 76 | ||
31 | Mohamed Bencherifa | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 79 | ||
18 | Hamza Elowasti | AM,F(T) | 29 | 78 | ||
4 | Mohamed Saoud | HV(C) | 28 | 76 | ||
17 | Abdel Hamid Maali | AM(PTC) | 18 | 60 |