?
Mouhcine RABJA

Full Name: Mouhcine Rabja

Tên áo: RABJA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (May 6, 1994)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 83

CLB: COD Meknès

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2024COD Meknès75
Jan 1, 2024Difaa El Jadida75
Jun 18, 2023Difaa El Jadida75
Jun 7, 2023Difaa El Jadida75

COD Meknès Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Mohamed el JaaouaniMohamed el JaaouaniHV,DM(C)3076
Mouad FekkakMouad FekkakAM,F(T)2471
Mouhcine RabjaMouhcine RabjaHV(C)3075
Soufiane BarrouhouSoufiane BarrouhouGK3178
Yassine JbiraYassine JbiraHV,DM,TV(T)2976
Mouad GouloussMouad GouloussAM(PTC)3173
Mohamed RadouaniMohamed RadouaniDM,TV,AM(C)3576
15
Mohamed HaddaMohamed HaddaHV(C)2772
5
Mohamed HamoudiMohamed HamoudiHV(C)3074
Karim el OualadiKarim el OualadiHV(C)3071
22
Yaakoub KichaYaakoub KichaGK2772
34
Reda BounagaReda BounagaGK3671
6
Adnane BerdadAdnane BerdadDM,TV(C)3173
25
Mohamed GharmalMohamed GharmalDM,TV(C)3774
16
Oussama DaouiOussama DaouiDM,TV(C)2973
9
Amine MachkourAmine MachkourAM(PT),F(PTC)2368
18
Zouhir EddibZouhir EddibAM(PT),F(PTC)2273
9
Anas el MahraouiAnas el MahraouiF(C)2372