Full Name: Mahdi Abdullatif
Tên áo: ABDULLATIF
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Feb 15, 1993)
Quốc gia: Bahrain
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Manama Club
Squad Number: 44
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 18, 2023 | Manama Club | 76 |
Oct 11, 2023 | Manama Club | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Mahmoud Abdulrahman | TV,AM(PT) | 40 | 73 | |
![]() | Aubin Kouakou | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
![]() | Facundo Tobares | F(C) | 24 | 70 | ||
1 | ![]() | Ammar Ahmed | GK | 26 | 73 | |
44 | ![]() | Mahdi Abdullatif | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
20 | ![]() | Ibrahim Al-Khatal | AM(C) | 24 | 76 | |
45 | ![]() | Mahdi Abduljabbar Darwish | F(C) | 33 | 75 |