Full Name: Aubin Kouakou
Tên áo: KOUAKOU
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Jan 27, 1992)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Manama Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2023 | Manama Club | 75 |
Apr 27, 2023 | Manama Club | 78 |
Apr 27, 2023 | Al Nasr Benghazi | 78 |
May 28, 2021 | Manama Club | 78 |
Jan 14, 2021 | Chungju Hummel FC | 78 |
Jul 24, 2016 | Chungju Hummel FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Mahmoud Abdulrahman | TV,AM(PT) | 40 | 73 | |
![]() | Aubin Kouakou | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
![]() | Facundo Tobares | F(C) | 24 | 70 | ||
1 | ![]() | Ammar Ahmed | GK | 26 | 73 | |
44 | ![]() | Mahdi Abdullatif | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
20 | ![]() | Ibrahim Al-Khatal | AM(C) | 24 | 76 | |
45 | ![]() | Mahdi Abduljabbar Darwish | F(C) | 33 | 75 |