Full Name: Jimmy Dixon
Tên áo: DIXON
Vị trí: HV,DM(PC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 42 (Oct 10, 1981)
Quốc gia: Liberia
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2015 | Assyriska FF | 82 |
Feb 21, 2015 | Assyriska FF | 82 |
Sep 28, 2014 | Boluspor | 82 |
Dec 13, 2012 | Boluspor | 82 |
May 20, 2010 | Manisaspor | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Isa Demir | HV,DM(P) | 38 | 76 | |||
Bachir Katourgi | F(C) | 30 | 73 | |||
Christian Moses | F(C) | 30 | 75 |