3
Guillermo GUZMÁN

Full Name: Guillermo Andrés Guzmán Cones

Tên áo: GUZMÁN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Mar 27, 2002)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2024Boyacá Chicó70
May 6, 2024Boyacá Chicó70
Apr 30, 2024Boyacá Chicó63
Jan 24, 2024Boyacá Chicó63

Boyacá Chicó Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Cristian GaitánCristian GaitánHV,DM(P),TV(PC)3477
9
Juan PérezJuan PérezAM(PT),F(PTC)3378
5
Henry PlazasHenry PlazasHV(C)3178
19
Frank LozanoFrank LozanoDM,TV(C)3178
12
Darío DenisDarío DenisGK3278
8
Sebastián TámaraSebastián TámaraTV(C),AM(PC)2878
30
Michael GómezMichael GómezF(C)2778
11
John SánchezJohn SánchezTV(PC)2976
10
Geimer BalantaGeimer BalantaAM(PT),F(PTC)3177
26
Diego SánchezDiego SánchezHV,DM,TV(T)3176
7
Wilmar CruzWilmar CruzAM(PT),F(PTC)3178
18
Jonathan HerreraJonathan HerreraHV,DM(T),TV,AM(TC)2876
2
Jhon AltamirandaJhon AltamirandaHV,DM,TV(P)2470
1
Rogerio CaicedoRogerio CaicedoGK3077
14
Eduard BangueroEduard BangueroHV,DM(T),TV(TC)2378
20
Juan OstosJuan OstosTV(C)2367
12
Eder OrjuelaEder OrjuelaGK2465
27
Kevin LondoñoKevin LondoñoTV,AM(C)2477
21
Jacobo PimentelJacobo PimentelAM(PT)2273
29
Sebastián ColónSebastián ColónF(C)2673
5
Yéiler MosqueraYéiler MosqueraHV(C)2270
3
Rafael UzcáteguiRafael UzcáteguiHV(C)2078
Dylan TaleroDylan TaleroF(C)2065