Full Name: Luton Shelton
Tên áo: SHELTON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 38 (Nov 11, 1985)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 21
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2018 | Harbour View | 80 |
Mar 15, 2018 | Harbour View | 80 |
Sep 28, 2016 | Nizhny Novgorod | 80 |
Sep 20, 2016 | Nizhny Novgorod | 84 |
Sep 20, 2016 | Nizhny Novgorod | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Glenroy Samuel | GK | 34 | 64 | ||
Ajeanie Talbott | HV(PTC) | 25 | 67 | |||
9 | Nicholas Hamilton | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | ||
7 | Jahshaun Anglin | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
22 | Colorado Murray | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 |