?
Ranaldo BIGGS

Full Name: Ranaldo Biggs

Tên áo: BIGGS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 22 (Jul 11, 2002)

Quốc gia: Jamaica

Chiều cao (cm): 172

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2024NK Domžale68
Jun 2, 2024NK Domžale68
Jun 1, 2024NK Domžale68
May 2, 2024NK Domžale đang được đem cho mượn: ND Ilirija 191168
Aug 2, 2023NK Domžale68

NK Domžale Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Haris VučkičHaris VučkičAM,F(C)3278
27
Dejan LazarevićDejan LazarevićAM(PT),F(PTC)3476
8
Daniel OffenbacherDaniel OffenbacherDM,TV,AM(C)3277
25
Rok VodišekRok VodišekGK2576
84
Ajdin MulalicAjdin MulalicGK3077
17
Nermin HodzićNermin HodzićDM,TV,AM(C)3076
9
Dario KolobaricDario KolobaricF(C)2476
4
Nikša VujčićNikša VujčićDM,TV(C)2668
44
Lovro GrajfonerLovro GrajfonerHV,DM(C)2473
80
Tom TolicTom TolicDM,TV,AM(C)2574
20
Abraham NwankwoAbraham NwankwoHV,DM(C)2375
11
Mario KrstovskiMario KrstovskiF(C)2677
7
Danijel SturmDanijel SturmAM(PT),F(PTC)2577
66
Luka KambicLuka KambicHV,DM,TV(P),AM(PTC)2576
Denny TiganjDenny TiganjGK2170
28
Nick PercNick PercAM(PT),F(PTC)2174
19
Nino MilicNino MilicHV,DM(T)2076
97
Luka BarucaLuka BarucaTV,AM(C)2172
21
Behar Feta
NK Maribor
AM(PTC)2172
55
Marcel LorberMarcel LorberDM,TV,AM(C)2076
99
Belmin BobaricBelmin BobaricHV,DM(T)2273
5
Rene LamprehtRene LamprehtHV(C)2274
40
Lukas HemptLukas HemptHV(C)1972
15
Luka Dovzan KarahodzicLuka Dovzan KarahodzicAM,F(PT)1867
23
Edvin KrupicEdvin KrupicTV,AM(C)2067