Full Name: Segundo Alejandro Castillo Nazareno
Tên áo: CASTILLO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 85
Tuổi: 41 (May 15, 1982)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Santi Cazorla | Real Oviedo |
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2019 | Guayaquil City | 85 |
Jan 18, 2019 | Guayaquil City | 85 |
Jan 5, 2016 | Barcelona SC | 85 |
Dec 15, 2014 | Dorados de Sinaloa | 85 |
Oct 30, 2014 | Al Hilal SFC | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Miler Bolaños | AM,F(PTC) | 33 | 82 | ||
26 | Marlon Mejía | HV(C) | 29 | 78 | ||
8 | Augusto Klébinho | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 76 | ||
7 | Wiston Fernández | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
20 | Emerson Espinoza | HV,DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
9 | Federico Víetto | AM,F(C) | 26 | 70 | ||
6 | Germán Triunfo | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 75 | ||
55 | Gustavo Nnachi | AM,F(PC) | 22 | 70 | ||
22 | Kleber Pinargote | GK | 21 | 73 | ||
37 | Carlos Medina | HV(TC) | 22 | 70 | ||
17 | Junior Ayoví | HV,DM(P) | 22 | 69 | ||
6 | Roger Arias | HV,DM(T) | 24 | 76 | ||
30 | Bolívar Pico | GK | 23 | 65 | ||
50 | Orlan Guerrero | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |