?
John HAIST

Full Name: John Haist

Tên áo: HAIST

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 66

Tuổi: 28 (Dec 5, 1995)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2023UCD66

UCD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ronan FinnRonan FinnTV,AM(C)3675
13
Donal HigginsDonal HigginsTV(C),AM(PTC)2372
10
Ciaran BehanCiaran BehanAM(PTC)2270
21
Danu Kinsella BishopDanu Kinsella BishopAM,F(PC)2270
1
Kian MooreKian MooreGK2172
6
Sean BrennanSean BrennanTV,AM(C)2372
5
Harvey O'BrienHarvey O'BrienHV(C)2471
24
Adam VerdonAdam VerdonDM,TV(C)2270
4
Éanna ClancyÉanna ClancyHV(C)2070
2
Alex DunneAlex DunneHV(PC),DM(P)2272
3
Adam WellsAdam WellsHV(TC)2173
7
Mikey MccullaghMikey MccullaghTV,AM(C)2070
22
Sam NorvalSam NorvalAM,F(C)1963
16
Dara KavanaghDara KavanaghGK1960
Alex O'SheaAlex O'SheaDM,TV(C)2160
9
Mikey RaggettMikey RaggettAM(PT),F(PTC)2070
Jack SuppleJack SuppleDM,TV(C)2060
29
Jake DoyleJake DoyleAM(PT),F(PTC)1970
35
Kyle DonoghueKyle DonoghueHV,DM,TV(T)1865
26
Luke O'ReganLuke O'ReganHV(P),DM,TV(PC)1967
19
Colin BoltonColin BoltonTV(C),AM(PTC)1962
14
Harry CurtisHarry CurtisHV(C)2065
31
Stephen MohanStephen MohanTV(C)1863
23
Ryan McbreartyRyan McbreartyDM,TV(C)1962
12
Matthew AlongeMatthew AlongeTV,AM(C)1862
36
Sean MackeySean MackeyHV,DM,TV(T)1860
18
Niall HolohanNiall HolohanHV(C)1968
20
Fintan AgnewFintan AgnewGK1960
38
Roy LawlorRoy LawlorAM(T)1860
30
Hugh ParkerHugh ParkerF(C)1863
33
Cathal MccarthyCathal MccarthyHV(C)1860
28
Noah DouglasNoah DouglasGK1660
34
Adam BrennanAdam BrennanAM(PTC)1763