31
Maicol LEÓN

Full Name: Maicol Andrés León Muñoz

Tên áo: LEÓN

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jun 9, 2003)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 71

CLB: Huachipato FC

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 28, 2024Huachipato FC70
May 13, 2024Huachipato FC70
May 8, 2024Huachipato FC68
Mar 27, 2024Huachipato FC68
Feb 10, 2024CD Palestino68
Jan 23, 2024CD Palestino68

Huachipato FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Rafael CarocaRafael CarocaHV,DM,TV(C)3579
Rodrigo OdriozolaRodrigo OdriozolaGK3676
23
Cris MartínezCris MartínezAM(T),F(TC)3182
6
Claudio SepúlvedaClaudio SepúlvedaHV,DM,TV(C)3280
Lionel AltamiranoLionel AltamiranoF(C)3276
17
Zacarias LópezZacarias LópezGK2681
20
Jimmy MartínezJimmy MartínezDM,TV,AM(C)2881
7
Mario BriceñoMario BriceñoAM(PT),F(PTC)2877
30
César HuancaCésar HuancaF(C)2373
14
Carlo VillanuevaCarlo VillanuevaTV,AM(C)2577
26
Leandro DíazLeandro DíazHV,DM,TV(T)2579
Brayan GarridoBrayan GarridoTV(PC),AM(P)2676
Óscar OrtegaÓscar OrtegaAM,F(PC)3477
1
Martín ParraMartín ParraGK2478
4
Benjamín GazzoloBenjamín GazzoloHV(C)2781
2
Antonio CastilloAntonio CastilloHV,DM(T)2678
18
Joaquín GutiérrezJoaquín GutiérrezHV,DM(P)2278
16
Vicente ConelliVicente ConelliAM(P),F(PC)2276
21
Julián BreaJulián BreaAM(PT),F(PTC)2576
José Tomás MartínezJosé Tomás MartínezGK2165
15
Santiago SilvaSantiago SilvaDM,TV,AM(C)2078
29
Claudio TorresClaudio TorresAM,F(PC)2174
13
Renzo MalancaRenzo MalancaHV(PC)2178
28
Maximiliano GutiérrezMaximiliano GutiérrezHV(PC),DM,TV,AM(P)2078
31
Maicol LeónMaicol LeónHV(P),DM,TV(PC)2170
29
Sebastián PinoSebastián PinoHV(C)2270
22
Javier CárcamoJavier CárcamoAM(C)1965
Benjamín AmpueroBenjamín AmpueroDM,TV(C)1870
Guillermo GuaiquilGuillermo GuaiquilHV(PC),DM(P)2273
19
Dylan OyarzúnDylan OyarzúnF(C)2167
38
Benjamín MelladoBenjamín MelladoHV(C)2170