?
Paolo PEREZ

Full Name: Paolo Nicola Escamillas Perez

Tên áo: PAOLO PEREZ

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 60

Tuổi: 22 (Jan 15, 2003)

Quốc gia: Philippines

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 16, 2024Calcio Lecco60

Calcio Lecco Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Vedran CeljakVedran CeljakHV(PC),DM,TV(P)3380
4
Luca MarroneLuca MarroneHV,DM,TV(C)3580
32
Franco LeporeFranco LeporeHV,DM,TV(P)3980
Carlo IlariCarlo IlariTV(C)3378
Djavan AndersonDjavan AndersonHV,DM,TV(P)2973
19
Doudou MangniDoudou MangniF(PTC)3276
Niccolò ZanellatoNiccolò ZanellatoDM,TV(C)2680
19
Julian KristoffersenJulian KristoffersenF(C)2775
33
Andrea Beghetto
Pisa SC
HV,DM(T),TV(TC)3080
3
Jean-Claude BillongJean-Claude BillongHV(C)3182
25
Leon ŠipošLeon ŠipošF(C)2574
28
Corentin LouakimaCorentin LouakimaHV,DM,TV(P)2268
Jacopo FurlanJacopo FurlanGK3275
14
Luca StângăLuca StângăHV(PC)2370
96
Giorgio GalliGiorgio GalliDM,TV(C)2976
Matteo BattistiniMatteo BattistiniHV(C)3177
Mattia TordiniMattia TordiniAM(T),F(TC)2272
Alessandro GaleandroAlessandro GaleandroF(C)2575
26
Marco FrigerioMarco FrigerioDM,TV(C)2377
Joaquin Domingo DalmassoJoaquin Domingo DalmassoGK2473
8
Enrico di GesùEnrico di GesùDM,TV(C)2372
7
Teoman Gündüz
US Triestina
DM,TV(C)2068
10
Daniele RoccoDaniele RoccoAM,F(TC)3576