Full Name: Paolo Nicola Escamillas Perez
Tên áo: PAOLO PEREZ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Jan 15, 2003)
Quốc gia: Philippines
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 16, 2024 | Calcio Lecco | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Vedran Celjak | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 80 | ||
4 | Luca Marrone | HV,DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
19 | Artur Ioniță | DM,TV,AM(C) | 34 | 82 | ||
32 | Franco Lepore | HV,DM,TV(P) | 39 | 80 | ||
Carlo Ilari | TV(C) | 32 | 78 | |||
19 | Doudou Mangni | F(PTC) | 31 | 76 | ||
33 | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 80 | |||
3 | Jean-Claude Billong | HV(C) | 30 | 82 | ||
25 | Leon Šipoš | F(C) | 24 | 74 | ||
28 | Corentin Louakima | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | ||
Jacopo Furlan | GK | 31 | 75 | |||
14 | Luca Stângă | HV(PC) | 22 | 70 | ||
96 | Giorgio Galli | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
Matteo Battistini | HV(C) | 30 | 77 | |||
Mattia Tordini | AM(T),F(TC) | 22 | 72 | |||
Alessandro Galeandro | F(C) | 24 | 75 | |||
26 | Marco Frigerio | DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
F(C) | 20 | 65 | ||||
Joaquin Domingo Dalmasso | GK | 24 | 73 | |||
8 | Enrico di Gesù | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
7 | DM,TV(C) | 20 | 68 | |||
10 | Daniele Rocco | AM,F(TC) | 34 | 76 |