25
Mohammad TAYEBI

Full Name: Mohammad Tayebi

Tên áo: TAYEBI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 38 (Sep 11, 1986)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: Malavan

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 29, 2024Malavan77
Jun 24, 2024Malavan78
Mar 1, 2024Malavan78
Oct 19, 2023Esteghlal Khuzestan78
Oct 12, 2023Esteghlal Khuzestan80
Jul 15, 2023Esteghlal Khuzestan80

Malavan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Omid Noorafkan
Sepahan
HV(T),DM,TV(TC)2783
99
Mohammad SoleimaniMohammad SoleimaniAM(PT),F(PTC)2977
11
Reza JafariReza JafariAM(PT),F(PTC)2880
27
Jalal MaddahiJalal MaddahiHV,DM,TV,AM(T)2272
33
Habib Far AbbasiHabib Far AbbasiGK2781
14
Arman AkvanArman AkvanHV(PC)3178
56
Saeid BagherpasandSaeid BagherpasandF(C)3376
39
Reza GhandipourReza GhandipourAM(PT),F(PTC)1972
30
Ali RamezaniAli RamezaniAM,F(P)2375
25
Mohammad TayebiMohammad TayebiHV(PC)3877
19
Pedram GhazipourPedram GhazipourHV,DM,TV(T)2779
12
Afshar SedaghatAfshar SedaghatGK2373
16
Mohammadreza BordbarMohammadreza BordbarDM,TV(C)2072
23
Parham MovaghariParham MovaghariAM(PTC)2470
88
Mehran AhmadiMehran AhmadiTV(C),AM(PC)2777
7
Soheil FadakarSoheil FadakarAM(PT),F(PTC)2675
5
Milad BagheriMilad BagheriHV(C)3078
28
Nima EntezariNima EntezariDM,TV(C)2879
90
Hossein SadeghiHossein SadeghiAM(PT),F(PTC)3477
4
Hamed NoormohammadiHamed NoormohammadiHV(PC),DM(C)3877
44
Parham JavadiParham JavadiHV(C)2373
77
Abouazar SafarzadehAbouazar SafarzadehAM(PT),F(PTC)2976
45
Sina SaadatmandSina SaadatmandDM,TV,AM(C)2365
35
Mahan SadeghiMahan SadeghiAM,F(PT)1864
21
Abolfazl AlizadehAbolfazl AlizadehHV,DM,TV,AM(T)2265
81
Parham GhanadParham GhanadGK2165