23
Hossein MADADI

Full Name: Hossein Madadi

Tên áo: MADADI

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 29 (Jun 8, 1995)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 13, 2023Aluminium Arak74

Aluminium Arak Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
66
Meysam AghaeiMeysam AghaeiAM,F(PC)3473
39
Mahan RahmaniMahan RahmaniDM,TV(C)2875
70
Milad BadraghehMilad BadraghehHV,DM(C)2878
4
Abolfazl SoleimaniAbolfazl SoleimaniHV(C)2465
15
Mehran MousaviMehran MousaviHV(PC)3478
10
Amin Jahan KohanAmin Jahan KohanDM,TV,AM(C)3276
5
Amir NouriAmir NouriTV,AM(C)2878
2
Ehsan GhahariEhsan GhahariHV,DM,TV,AM(P)2677
26
Behrouz NorouzifardBehrouz NorouzifardHV(C)3079
79
Mohammadmehdi LotfiMohammadmehdi LotfiAM(PTC),F(PT)2477
22
Ehsan MoradianEhsan MoradianGK3079
69
Mohammad Amin KazemianMohammad Amin KazemianAM(PTC)2879
9
Shervin BozorgShervin BozorgF(C)3373
61
Mohammad KhalifeMohammad KhalifeGK2065
77
Ali VatandoustAli VatandoustAM(PTC)2365
78
Rahman JafariRahman JafariF(C)2877
8
Abolfazl GhanbariAbolfazl GhanbariDM,TV(C)2165
6
Aref Haji EydiAref Haji EydiDM,TV(C)2679
47
Hossein NorouziHossein NorouziHV(PC)2365
83
Bahram GoudarziBahram GoudarziHV,DM,TV,AM(PT)1973
21
Amirhossein KhademiAmirhossein KhademiAM(PT),F(PTC)2064
99
Taha MohebipourTaha MohebipourHV,DM,TV,AM(T)2070
34
Sobhan KamalvandSobhan KamalvandDM,TV,AM(C)2163
88
Mehdi TayefehMehdi TayefehGK2165
57
Milad IranshahiMilad IranshahiAM(PT),F(PTC)2163