Full Name: Alex Muscat
Tên áo: MUSCAT
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Dec 14, 1984)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2014 | Sliema Wanderers | 80 |
Jun 11, 2014 | Sliema Wanderers | 80 |
Sep 15, 2012 | Sliema Wanderers | 80 |
Sep 15, 2012 | Sliema Wanderers | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Edmond Agius | HV,DM,TV(P) | 38 | 76 | |
70 | ![]() | Lydon Micallef | F(C) | 32 | 77 | |
8 | ![]() | Mark Scerri | DM,TV(C) | 35 | 77 | |
![]() | Jean Paul Farrugia | F(C) | 32 | 77 | ||
31 | ![]() | Murilo Freire | HV(C) | 35 | 73 | |
88 | ![]() | Dejan Vukovic | HV(PTC) | 32 | 73 | |
6 | ![]() | Joseph Minala | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | |
![]() | Maksym Pryadun | AM,F(C) | 28 | 78 | ||
10 | ![]() | Jean Carlos | AM(PTC) | 31 | 73 | |
61 | ![]() | Myles Beerman | HV,DM,TV(PT) | 26 | 72 | |
![]() | Gustavo Alcino | HV(C) | 27 | 67 | ||
28 | ![]() | Josip Bender | GK | 30 | 77 | |
![]() | Denis Kovacevic | HV(TC) | 22 | 68 | ||
97 | ![]() | Oliveira Jonata | F(C) | 27 | 75 | |
![]() | Cain Attard | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 76 | ||
![]() | DM,TV(C) | 21 | 70 |