Valentin SLYUSAR

Full Name: Valentin SLYUSAR

Tên áo: SLYUSAR

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 47 (Sep 15, 1977)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 1, 2012Obolon Kyiv80
May 1, 2012Obolon Kyiv80
Apr 13, 2011Obolon Kyiv82
Aug 26, 2010Obolon Kyiv83
Aug 26, 2010Obolon Kyiv83

Obolon Kyiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Maksym GrysyoMaksym GrysyoHV,DM,TV,AM(P)2976
3
Vladyslav PryimakVladyslav PryimakHV,DM(C)2878
Dmytro SemenovDmytro SemenovHV(PC),DM(C)2576
9
Denys UstymenkoDenys UstymenkoF(C)2676
37
Valeriy DubkoValeriy DubkoHV(C)2477
17
Ruslan ChernenkoRuslan ChernenkoTV(C)3278
55
Sergiy SukhanovSergiy SukhanovHV,DM,TV,AM(P),F(PC)3077
21
Kostyantyn BychekKostyantyn BychekAM,F(TC)2575
7
Viktor BliznichenkoViktor BliznichenkoTV(C),AM(TC)2275
95
Vasyl KurkoVasyl KurkoHV(C)3076
8
Rostyslav TaranukhaRostyslav TaranukhaF(C)2875
Yevgeniy ShevchenkoYevgeniy ShevchenkoHV,DM,TV(T)2976
1
Nazariy FedorivskyiNazariy FedorivskyiGK2978
31
Denys MarchenkoDenys MarchenkoGK1860
24
Yegor ProkopenkoYegor ProkopenkoHV,DM,TV(PT)2775
9
Igor MedynskyiIgor MedynskyiAM,F(PTC)3276
21
Oleksandr KozlovOleksandr KozlovF(C)1963
10
Oleg SlobodyanOleg SlobodyanTV,AM,F(C)2876
Oleksandr ChernovOleksandr ChernovHV,DM,TV(P)2376
4
Taras MorozTaras MorozHV(PC),DM(C)2976
99
Denys TeslyukDenys TeslyukF(C)2277
90
Taras LyakhTaras LyakhF(C)2065
97
Daniil YushkoDaniil YushkoAM,F(PT)2065
32
Andriy LomnytskyiAndriy LomnytskyiHV(C)1963
Vadym StashkivVadym StashkivGK1863
91
Rostyslav LyashchukRostyslav LyashchukHV,DM,TV(P)1963
28
Artem ChornyiArtem ChornyiAM(PTC)1763
70
Kirill KorkhKirill KorkhTV,AM(C)1963
60
Kyryl MorozKyryl MorozF(C)1863
22
Oleksandr FeshchenkoOleksandr FeshchenkoHV(C)1760
36
Roman SherstyanykhRoman SherstyanykhGK1963
76
Ivan MartynovIvan MartynovGK1860
19
Maksym TitovMaksym TitovHV(PTC)1960
88
Ilya DavydokIlya DavydokHV(C)1760
18
Ilya KhomychIlya KhomychHV,DM(PT)1860
27
Yevgeniy KotsyubayloYevgeniy KotsyubayloHV,DM(PT)2060
30
Oleksandr BurenkoOleksandr BurenkoHV,DM(PT)1660
26
Ilya LytovchenkoIlya LytovchenkoTV(PT),AM(PTC)1660
29
Kyrylo SidelnikovKyrylo SidelnikovTV(C)1763
33
Arseniy KudelyaArseniy KudelyaAM,F(C)1863
77
Glib NalyvaykoGlib NalyvaykoDM,TV(C)1863
20
Yegor KnyazevYegor KnyazevAM(PTC),F(PT)1963
69
Oleksiy TovarchiOleksiy TovarchiF(C)1863