?
Julius HOFFMANN

Full Name: Julius Hoffmann

Tên áo: HOFFMANN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Apr 30, 2004)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 75

CLB: Dynamo Dresden

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Dynamo Dresden67
Jun 1, 2024Dynamo Dresden67
May 18, 2024Dynamo Dresden đang được đem cho mượn: SV Babelsberg 0367
Jun 30, 2023Dynamo Dresden đang được đem cho mượn: SV Babelsberg 0367
Jun 18, 2023Dynamo Dresden67

Dynamo Dresden Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Philip HeisePhilip HeiseHV,DM,TV(T)3380
30
Stefan KutschkeStefan KutschkeF(C)3680
37
Daniel MesenhölerDaniel MesenhölerGK2974
29
Lukas BoederLukas BoederHV(PC),DM(C)2779
27
Niklas HauptmannNiklas HauptmannDM,TV,AM(C)2880
Oliver Batista MeierOliver Batista MeierAM(PTC)2377
33
Christoph Daferner
1. FC Nürnberg
F(C)2680
2
Kyu-Hyun ParkKyu-Hyun ParkHV,DM(PT)2374
Tim SchreiberTim SchreiberGK2278
Jonas Sterner
Holstein Kiel
TV,AM(PC)2276
23
Lars BünningLars BünningHV(TC)2677
Jan-Hendrik MarxJan-Hendrik MarxHV,DM,TV(P)2978
Aljaz CasarAljaz CasarDM,TV,AM(C)2476
21
Robin MeissnerRobin MeissnerF(C)2577
Vinko SapinaVinko SapinaDM,TV(C)2977
10
Jakob LemmerJakob LemmerAM(P),F(PC)2478
Sascha RischSascha RischHV,DM,TV(T)2473
15
Claudio KammerknechtClaudio KammerknechtHV(PC)2579
Julius HoffmannJulius HoffmannF(C)2067
25
Jonas OehmichenJonas OehmichenTV,AM(C)2070
Paul LehmannPaul LehmannHV(PC)2067
24
Tony MenzelTony MenzelAM(PTC),F(PT)1968
6
Tom BergerTom BergerDM,TV,AM(C)2368
40
Erik HerrmannErik HerrmannGK2065
34
Dmytro BogdanovDmytro BogdanovAM(PT),F(PTC)1865
36
Emil ZeilEmil ZeilTV(C)1867