30
Noah KRUTH

Full Name: Noah Kruth

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 72

Tuổi: 21 (Jun 24, 2003)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: 1. FC Magdeburg

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

1. FC Magdeburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Robert LeipertzRobert LeipertzAM,F(PTC)3180
19
Lubambo Musonda
AC Horsens
HV,DM,TV,AM(PT)2980
23
Baris AtikBaris AtikAM,F(PTC)3082
34
Tarek ChahedTarek ChahedHV(PC)2875
16
Marcus MathisenMarcus MathisenHV,DM,TV(C)2880
27
Philipp HercherPhilipp HercherHV,DM,TV(P)2878
11
Mohamed el HankouriMohamed el HankouriHV,DM,TV,AM(PT)2782
25
Silas GnakaSilas GnakaHV(TC),DM,TV(C)2682
1
Dominik ReimannDominik ReimannGK2782
7
Herbert BockhornHerbert BockhornHV(PT),DM,TV(P)2980
26
Aleksa MarušićAleksa MarušićAM,F(PTC)2572
5
Tobias MüllerTobias MüllerHV(C)3078
20
Xavier AmaechiXavier AmaechiAM,F(PT)2476
2
Samuel LoricSamuel LoricHV,DM,TV(T)2476
Alexander Ahl HolmströmAlexander Ahl HolmströmF(C)2578
13
Connor KrempickiConnor KrempickiTV,AM(C)3077
9
Martijn KaarsMartijn KaarsAM(PT),F(PTC)2582
8
Bryan Teixeira
SK Sturm Graz
AM(PT),F(PTC)2480
21
Falko MichelFalko MichelTV,AM(TC)2476
4
Eldin DzogovicEldin DzogovicHV(PTC)2166
Tom SchlitterTom SchlitterGK2270
30
Noah KruthNoah KruthGK2172
10
Jason CekaJason CekaAM(PTC),F(PT)2578
14
Abu-Bekir El-ZeinAbu-Bekir El-ZeinAM(PTC),F(PT)2176
24
Jean HugonetJean HugonetHV,DM,TV(C)2582
Julius HoffmannJulius HoffmannF(C)2067
17
Alexander NollenbergerAlexander NollenbergerAM(PT),F(PTC)2775
Julius PfennigJulius PfennigHV(C)2160
15
Daniel HeberDaniel HeberHV(C)3081
29
Livan Burcu
1. FC Union Berlin
TV(C),AM(PTC)2077
40
Robert KampaRobert KampaGK1965
Stefan KorschStefan KorschAM,F(TC)2665
18
Emir KuhinjaEmir KuhinjaF(C)2267
22
Pierre NadjombePierre NadjombeHV,DM,TV(PT)2170
Elisio WidmannElisio WidmannAM(PT),F(PTC)2065
35
Marc-André JürgenMarc-André JürgenHV,DM,TV(T),AM(PT)2565