Full Name: Deniz Kodal
Tên áo: KODAL
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Jan 1, 2002)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Denizlispor
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Denizlispor | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Gökhan Süzen | HV,DM,TV(T) | 37 | 77 | ||
1 | Ali Eren Yalcin | GK | 23 | 63 | ||
4 | Muhammet Özkal | HV(C) | 25 | 75 | ||
7 | Alihan Kalkan | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 70 | ||
5 | Emirhan Kascioglu | HV(C) | 24 | 65 | ||
27 | Emre Saglik | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
16 | Eren Kiryolcu | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
11 | Mehmet Ali Ulaman | AM,F(PT) | 21 | 63 | ||
37 | Alaattin Oner | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
17 | Deniz Kodal | AM,F(PT) | 23 | 63 |