Asi BALDUT

Full Name: Asi Baldut

Tên áo: BALDUT

Vị trí: TV,AM(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 43 (Oct 21, 1981)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2017Hapoel Kfar Saba80
Aug 31, 2017Hapoel Kfar Saba80
Jun 12, 2016Hapoel Ra'anana80
Jul 24, 2013Hapoel Ra'anana80
Feb 20, 2013Hapoel Nir Ramat HaSharon80
Feb 20, 2013Hapoel Nir Ramat HaSharon82
Sep 9, 2011Bnei Yehuda82
Sep 9, 2011Bnei Yehuda82
Sep 9, 2011Bnei Yehuda82
Dec 21, 2009Bnei Yehuda83
Dec 21, 2009Bnei Yehuda83

Hapoel Kfar Saba Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dudu BitonDudu BitonF(C)3774
51
Gal LeviGal LeviAM(PTC)3174
Netanel DaloyaNetanel DaloyaGK2770
21
Tamir AdiTamir AdiDM,TV(C)3275
13
Montari KamaheniMontari KamaheniHV,DM,TV(T)2576
7
Tom ShelachTom ShelachHV,DM,TV(P)2976
77
Itay ShorItay ShorHV,DM(C)2468
1
Matan GalantiMatan GalantiGK2465
14
Shay MazorShay MazorHV,DM(C)3276
25
Odah MarshalOdah MarshalF(C)3374
17
Nowaf BazeaNowaf BazeaAM(PTC)2473
11
Awajo AsefaAwajo AsefaAM(T)2672
9
Guy DahanGuy DahanAM(C),F(PTC)2574
19
Eyal HenEyal HenHV,DM,TV,AM(T)2576
99
Tom BerkovichTom BerkovichAM(C)2362
19
Yoel AbuhatziraYoel AbuhatziraF(C)2973