Full Name: Mamadou Guirassy
Tên áo: GUIRASSY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Oct 13, 1995)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 79
CLB: UF Mâconnais
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2024 | UF Mâconnais | 72 |
Mar 11, 2024 | Khanh Hoa FC | 72 |
Dec 24, 2023 | Khanh Hoa FC | 72 |
Oct 9, 2023 | Khanh Hoa FC | 72 |
Jun 23, 2023 | Angoulême Charente FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Ousseynou Cissé | HV,DM(C) | 33 | 70 | ||
Yann Benedick | AM(PT),F(PTC) | 32 | 65 | |||
Tafsir Chérif | AM,F(PTC) | 29 | 70 | |||
29 | Jérrold Nyemeck | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | ||
13 | Timothée Taufflieb | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | ||
10 | Kevin Colin | TV,AM(PT) | 32 | 72 | ||
22 | Matthieu Ezikian | TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
5 | Alexandre Fillon | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
17 | Romain Fleurier | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
22 | Steven Séance | HV(C) | 32 | 75 | ||
18 | Jordan Kassa | F(C) | 33 | 73 | ||
1 | Pierre Popp | GK | 24 | 68 | ||
Mamadou Guirassy | F(C) | 29 | 72 | |||
12 | Ousseynou Ndiaye | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
50 | Aly Yirango | GK | 30 | 72 | ||
26 | Zaïd Amir | AM,F(PT) | 22 | 71 |