?
Marlon HEUGH

Full Name: Marlon Heugh

Tên áo: HEUGH

Vị trí: GK

Chỉ số: 72

Tuổi: 34 (Jul 25, 1990)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 3, 2023Royal AM72

Royal AM Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Thabo MatlabaThabo MatlabaHV(PT),DM(PTC)3776
46
Moffat MdluliMoffat MdluliDM,TV(C)3573
40
Philani CelePhilani CeleHV,DM,TV,AM(T)3870
42
Jabulani NcobeniJabulani NcobeniAM(TC),F(T)3267
20
Zukile MkhizeZukile MkhizeHV,DM,TV,AM(P)2970
26
Sbusiso MagaqaSbusiso MagaqaTV(C),AM(PTC)2672
16
Hugo NyaméHugo NyaméGK3970
25
Mondli MpotoMondli MpotoGK2673
28
Sikhethele MabuzaSikhethele MabuzaHV(C)3174
13
Lesego ManganyiLesego ManganyiHV(C)3773
19
Sello MatjilaSello MatjilaHV,DM,TV,AM(T)3173
6
Shadrack KobediShadrack KobediHV,DM,TV(C)2974
12
Kabelo MahlaselaKabelo MahlaselaTV(C),AM(PTC)3476
2
Siphesile MsomiSiphesile MsomiTV,AM(C)2674
5
Jeffrey DlaminiJeffrey DlaminiHV,DM,TV(C)3470
34
Mfundo ThikaziMfundo ThikaziHV,DM,TV(T)2574
10
Andile MpisaneAndile MpisaneAM,F(P)2472
38
Levy MashianeLevy MashianeAM,F(T)2973
45
Sedwyn GeorgeSedwyn GeorgeF(C)3374
33
Sera MotebangSera MotebangF(C)2976
43
Shane RobertsShane RobertsTV(C)2673
32
Xolani NgcoboXolani NgcoboGK3175
48
Ayabulela MaxweleAyabulela MaxweleAM,F(P)2473
77
Hopewell CeleHopewell CeleDM,TV,AM(C)2474
44
Sabelo SitholeSabelo SitholeHV,DM(T)2272
18
Sanele RadebeSanele RadebeAM(PTC)2372
31
Ayanda JiyaneAyanda JiyaneHV(C)2274
43
Sisanda MbheleSisanda MbheleAM(PT)2065