45
Sedwyn GEORGE

Full Name: Sedwyn George

Tên áo: GEORGE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (Aug 28, 1991)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Royal AM

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2024Royal AM74
Jul 17, 2024Royal AM73

Royal AM Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Thabo MatlabaThabo MatlabaHV(PT),DM(PTC)3776
46
Moffat MdluliMoffat MdluliDM,TV(C)3573
30
Ruzaigh GamildienRuzaigh GamildienAM(PT),F(PTC)3575
9
Mxolisi MacuphuMxolisi MacuphuHV(T),F(C)3576
40
Philani CelePhilani CeleHV,DM,TV,AM(T)3874
42
Jabulani NcobeniJabulani NcobeniAM,F(T)3274
20
Zukile MkhizeZukile MkhizeHV,DM,TV,AM(P)2975
26
Sbusiso MagaqaSbusiso MagaqaTV(C),AM(PTC)2672
16
Hugo NyaméHugo NyaméGK3875
25
Mondli MpotoMondli MpotoGK2673
28
Sikhethele MabuzaSikhethele MabuzaHV(C)3074
13
Lesego ManganyiLesego ManganyiHV(C)3776
19
Sello MatjilaSello MatjilaHV,DM,TV,AM(T)3173
24
Thato LingwatiThato LingwatiHV(C)3274
6
Shadrack KobediShadrack KobediHV,DM,TV(C)2974
12
Kabelo MahlaselaKabelo MahlaselaTV(C),AM(PTC)3376
2
Siphesile MsomiSiphesile MsomiTV,AM(C)2674
5
Jeffrey DlaminiJeffrey DlaminiHV,DM,TV(C)3475
34
Mfundo ThikaziMfundo ThikaziHV,DM,TV(T)2574
Andile MpisaneAndile MpisaneAM,F(P)2372
38
Levy MashianeLevy MashianeAM,F(T)2874
45
Sedwyn GeorgeSedwyn GeorgeF(C)3374
50
Menzi MasukuMenzi MasukuAM,F(PT)3175
33
Sera MotebangSera MotebangF(C)2976
43
Shane RobertsShane RobertsTV(C)2673
32
Xolani NgcoboXolani NgcoboGK3175
48
Ayabulela MaxweleAyabulela MaxweleAM,F(P)2473
77
Hopewell CeleHopewell CeleDM,TV,AM(C)2474
44
Sabelo SitholeSabelo SitholeHV,DM(T)2272
18
Sanele RadebeSanele RadebeAM(PTC)2372
31
Ayanda JiyaneAyanda JiyaneHV(C)2274