Full Name: Eduard Bulia
Tên áo: BULIA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 33 (May 19, 1991)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 9, 2022 | Kosmos Dolgoprudnyi | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | ![]() | Samir Masimov | AM,F(PT) | 29 | 78 | |
98 | ![]() | Pavel Ovchinnikov | GK | 27 | 75 | |
![]() | Dmitriy Rebrov | GK | 27 | 73 | ||
9 | ![]() | Aleksey Rogov | TV,AM(C) | 34 | 75 | |
82 | ![]() | Ilya Levchenkov | DM,TV(C) | 23 | 70 | |
69 | ![]() | Nikita Ershov | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
3 | ![]() | Eduard Rubchinskiy | HV(TC) | 28 | 70 | |
6 | ![]() | Egor Pozdnyakov | HV,DM,TV(C) | 25 | 70 |