?
Jefron SITAWA

Full Name: Jefron Sitawa

Tên áo: SITAWA

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 64

Tuổi: 24 (Mar 30, 2000)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2024Persewar Waropen64
Apr 4, 2023Persewar Waropen64

Persewar Waropen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Yohanis TjoeYohanis TjoeHV(PC)3965
32
Victor PaeVictor PaeHV,DM,TV(P)3962
8
Joshua IsirJoshua IsirAM,F(PT)2366
48
Alpons MigauAlpons MigauAM,F(P)2569
7
Fredi IsirFredi IsirAM(PT),F(PTC)3069
26
Rangga PratamaRangga PratamaGK2865
92
Wellem BuineiWellem BuineiTV(C),AM(PC)3263
70
Patrick WomsiworPatrick WomsiworTV,AM(C)2368
9
Melianus MakerMelianus MakerF(C)2865
46
Tobias SolossaTobias SolossaF(C)1860
12
Zulkifli KosepaZulkifli KosepaHV,DM,TV,AM(T)2962
98
Samuel GwijanggeSamuel GwijanggeAM(P),F(PC)2363
4
Fardiansyah FardiansyahFardiansyah FardiansyahHV(C)3160
6
Julyan OnnaJulyan OnnaHV,DM,TV(P)2260
99
Rivaldo WallyRivaldo WallyAM(PTC),F(PT)2563
17
Salvador AyomiSalvador AyomiAM,F(P)2562
24
Firman SyahbasFirman SyahbasTV(C)2565
1
Samuel MahuzeSamuel MahuzeGK2662
51
Fahad AbdullahFahad AbdullahHV(PC)2665
15
Yusuf YarmantoYusuf YarmantoHV,DM,TV(T)2060
13
Nevy DuaramuryNevy DuaramuryTV,AM(C)2563