Full Name: Lucas Willian Cruzeiro Martins
Tên áo: MARTINS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (May 12, 1995)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2023 | Sportist Svoge | 72 |
Jun 10, 2023 | Sportist Svoge | 72 |
Jan 14, 2023 | Sportist Svoge | 72 |
Sep 2, 2022 | Beroe Stara Zagora | 72 |
Jun 7, 2022 | Beroe Stara Zagora | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Georgi Pashov | HV,DM,TV(P) | 34 | 76 | |||
21 | Aleksandar Bastunov | HV,DM(P) | 25 | 74 | ||
11 | Kaloyan Stefanov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
Yancho Andreev | TV,AM(C) | 34 | 67 | |||
Kristiyan Beshev | HV,DM(C) | 25 | 67 | |||
Arif Feradov | AM(C) | 24 | 67 | |||
33 | Ivaylo Vasilev | GK | 24 | 65 | ||
Ivaylo Hristov | AM(PTC) | 22 | 65 | |||
88 | Vladimir Siromahov | HV,DM(T) | 22 | 67 | ||
Thadée Kaleba | HV(PC),DM(C) | 25 | 74 | |||
Blagovest Danchev | TV(C) | 23 | 65 |