Full Name: David Grondin
Tên áo: GRONDIN
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 43 (May 8, 1980)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 8, 2016 | Union La Calamine | 77 |
Sep 8, 2016 | Union La Calamine | 77 |
Nov 8, 2011 | RWDM Brussels FC | 77 |
Nov 9, 2009 | RWDM Brussels FC | 80 |
Nov 9, 2009 | RWDM Brussels FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Arnaud Mollers | HV(C) | 22 | 60 |