Full Name: Manolis Skoufalis
Tên áo: SKOUFALIS
Vị trí: AM(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 45 (Aug 21, 1978)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Rodrigo Tabata | Al Rayyan |
Vị trí: AM(PC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2014 | AO Acharnaikos | 78 |
Mar 19, 2014 | AO Acharnaikos | 78 |
Sep 23, 2013 | PAS Giannina | 78 |
Nov 15, 2011 | PAS Giannina | 78 |
Nov 17, 2010 | PAS Giannina | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexandros Natsiopoulos | TV,AM(C) | 33 | 76 | |||
Secouba Diatta | F(PTC) | 31 | 77 | |||
Angelos Piniotis | DM,TV(C) | 28 | 73 | |||
Konstantinos Vasiliou | HV,DM(C) | 31 | 73 |