Full Name: Santiago Ramos Saucedo
Tên áo: RAMOS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Sep 29, 2000)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 30
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Tampico Madero FC | 70 |
Aug 5, 2022 | Tampico Madero FC | 70 |
Apr 20, 2022 | Santos Laguna | 70 |
Mar 27, 2022 | Santos Laguna đang được đem cho mượn: Tampico Madero FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Mauricio Lozano | AM(PTC) | 27 | 70 | ||
7 | Ángel Tecpanécatl | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 72 | ||
23 | Carlos Gutiérrez | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 25 | 78 | ||
9 | Eleuterio Jiménez | F(C) | 26 | 73 | ||
1 | Sebastián Huerta | GK | 24 | 70 | ||
8 | Omar Soto | HV,DM(C) | 25 | 67 | ||
27 | Juan Angulo | AM,F(PTC) | 28 | 76 | ||
16 | Rubén Domínguez | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
21 | Luciano Bocco | HV(C) | 24 | 67 | ||
18 | Marco Millán | GK | 28 | 73 | ||
26 | Mario Rodríguez | GK | 21 | 65 | ||
8 | Marco Ruíz | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 70 | ||
8 | Benjamín Muñoz | AM,F(T) | 27 | 67 | ||
22 | F(C) | 22 | 73 | |||
Kevin Peñaloza | AM(T),F(TC) | 23 | 65 |