Full Name: Pablo Andrés Aguilar Palacios
Tên áo: AGUILAR
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Feb 21, 1995)
Quốc gia: Guatemala
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Ria
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Alexander Robinson | HV(PTC) | 35 | 75 | ||
9 | Lucas Gómez | F(PTC) | 36 | 78 | ||
Jaime Alas | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 34 | 79 | |||
3 | Josè Mena | HV(C) | 35 | 77 | ||
26 | Cristian Jiménez | HV,DM,TV(PT) | 29 | 75 | ||
6 | Carlos Mejía | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 32 | 77 | ||
18 | Óscar Santis | AM(PTC) | 25 | 75 | ||
1 | Braulio Linares | GK | 28 | 75 | ||
17 | Oscar Castellanos | HV(C) | 24 | 76 | ||
99 | Romario da Silva | AM,F(C) | 34 | 72 | ||
12 | José Ardón | HV,DM(PT) | 24 | 71 | ||
23 | José Pablo Grajeda | TV(C) | 23 | 65 | ||
8 | Cristian Hernández | AM(PTC) | 28 | 73 |