Full Name: Kyle Murphy
Tên áo: MURPHY
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Dec 11, 1992)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 1, 2023 | Memphis 901 | 73 |
Dec 1, 2023 | Memphis 901 | 73 |
Mar 19, 2023 | Miami FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tyler Deric | GK | 35 | 78 | ||
4 | Emerson Hyndman | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
15 | Neco Brett | AM(PTC),F(PT) | 32 | 71 | ||
9 | Luiz Fernando | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
19 | Oscar Jimenez | HV,DM,TV(PT) | 34 | 71 | ||
14 | Akeem Ward | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
6 | Zachary Duncan | DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
18 | Álvaro Quezada | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 68 | ||
91 | Abdoulaye Cissoko | HV(C) | 24 | 76 | ||
2 | Walid Yacoubou | HV(C) | 27 | 68 | ||
5 | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
20 | Nighte Pickering | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
10 | Bruno Lapa | TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
23 | Leston Paul | DM,TV(C) | 34 | 70 |