Full Name: Andrew Mooney
Tên áo: MOONEY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 28 (Feb 8, 1997)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | Ballyclare Comrades | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Andy Mcgrory | TV(PTC) | 33 | 74 | ||
40 | ![]() | AM,F(C) | 26 | 68 | ||
![]() | Tom Mathieson | TV,AM(C) | 25 | 60 | ||
![]() | Cónall Mcgrandles | HV,DM,TV(C) | 31 | 62 | ||
![]() | Gary Donnelly | HV,DM(C) | 27 | 63 | ||
![]() | Liam Hassin | TV,AM(C) | 24 | 64 | ||
![]() | Kyle Beggs | TV,AM(P) | 29 | 66 | ||
30 | ![]() | AM(PTC) | 21 | 60 |