Full Name: Jabar Sharza
Tên áo: SHARZA
Vị trí: AM(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Apr 6, 1994)
Quốc gia: Afghanistan
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2024 | Ariana FC | 75 |
Jan 6, 2024 | Ariana FC | 75 |
May 25, 2023 | Persela Lamongan | 75 |
Jun 2, 2022 | Persela Lamongan | 75 |
Jun 1, 2022 | Persela Lamongan | 75 |
Apr 14, 2022 | Persela Lamongan đang được đem cho mượn: Persiraja Banda Aceh | 75 |
Apr 4, 2022 | Persela Lamongan đang được đem cho mượn: Persiraja Banda Aceh | 73 |
Feb 1, 2022 | Persela Lamongan đang được đem cho mượn: Persiraja Banda Aceh | 73 |
Jan 9, 2022 | Persela Lamongan đang được đem cho mượn: Persiraja Banda Aceh | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Norlla Amiri | TV,AM,F(P) | 33 | 64 | ||
![]() | Patrick Dyrestam | HV(C) | 29 | 73 | ||
![]() | Johan Brannefalk | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 76 | ||
![]() | Ahmed Awad | F(C) | 32 | 76 | ||
4 | ![]() | Dawda Ngum | DM,TV(C) | 34 | 70 |