?
Jhon MARCHÁN

Full Name: Jhon Lorens Marchán Cordero

Tên áo: MARCHÁN

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Sep 2, 1998)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: Metropolitanos FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2023Metropolitanos FC76
Dec 28, 2022Sporting Cristal76
Oct 19, 2022Sporting Cristal đang được đem cho mượn: Universidad Técnica de Cajamarca76

Metropolitanos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Irwin AntonIrwin AntonF(PTC)3776
1
Tito RojasTito RojasGK3779
17
Ely ValderreyEly ValderreyAM(PTC)3878
21
Charlis OrtizCharlis OrtizF(PTC)3878
11
Darwin GómezDarwin GómezF(PTC)3375
12
Giancarlo SchiavoneGiancarlo SchiavoneGK3177
3
Leminger BolívarLeminger BolívarHV(PTC)3476
1
Álvaro VilleteÁlvaro VilleteGK3375
15
Jefre VargasJefre VargasHV(PC),DM(P)3078
Rolando BotelloRolando BotelloHV(T),DM,TV(TC)3376
José Luis MorenoJosé Luis MorenoHV(C)2876
25
Nicolás RuizNicolás RuizF(C)2672
Aitor LópezAitor LópezF(C)2570
14
Jean FuentesJean FuentesHV(TC)2876
Jhon MarchánJhon MarchánAM(PTC)2676
17
Eduardo ZapataEduardo ZapataHV(C)2574
9
Marco BustilloMarco BustilloF(C)2873
28
Néstor CovaNéstor CovaHV,DM,TV(T)2976
10
Walter AraujoWalter AraujoTV,AM(PC)2977
19
Luis AnneseLuis AnneseAM(PT),F(PTC)3274
2
Steven PabónSteven PabónHV(PC)2373
13
Angelo LucenaAngelo LucenaAM(PTC),F(PT)2174
Juan MancínJuan MancínTV,AM(PC)2570
Santiago de SousaSantiago de SousaF(C)2265
Christian SchiavoneChristian SchiavoneF(C)2465
23
Carlos DíazCarlos DíazHV,DM(PT)2367
35
Francisco BareiroFrancisco BareiroF(C)2573
31
Leonardo PérezLeonardo PérezHV(C)2168
23
Carlos GruezoCarlos GruezoHV(C)2465
Daniel HernándezDaniel HernándezHV(C)2163
36
Riky MarchesanoRiky MarchesanoTV,AM(C)2463
22
Jean Paul ArceJean Paul ArceTV,AM(PC)2264
Felipe CifuentesFelipe CifuentesF(C)2270