Full Name: Massimo Murdocca
Tên áo: MURDOCCA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Sep 2, 1984)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 60
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2016 | Avondale FC | 73 |
Jun 25, 2016 | Avondale FC | 73 |
Jun 21, 2016 | Avondale FC | 78 |
Jun 10, 2015 | Melbourne City FC | 78 |
May 2, 2015 | Melbourne City FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | George Mells | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
33 | Joey Katebian | DM,TV(C) | 28 | 67 | ||
George Ott | F(C) | 22 | 65 | |||
Kur Kur | AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Edmond Lupancu | HV(PC) | 21 | 63 | |||
11 | Yusuf Ahmed | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | ||
1 | Mayen Mayen | GK | 19 | 63 |