Full Name: Archie Gerald Thompson
Tên áo: THOMPSON
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 45 (Oct 23, 1978)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2016 | Heidelberg United | 77 |
Jun 25, 2016 | Heidelberg United | 77 |
Jun 21, 2016 | Heidelberg United | 81 |
Sep 4, 2014 | Melbourne Victory | 81 |
May 4, 2014 | Melbourne Victory | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adrian Zahra | TV(C),AM(PTC) | 33 | 70 | ||
14 | Kaine Sheppard | F(C) | 30 | 70 | ||
Nathan Konstandopoulos | DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Yaren Sözer | GK | 27 | 65 | |||
3 | Mohamed Aidara | DM,TV(C) | 34 | 67 | ||
Brendan White | GK | 32 | 67 | |||
6 | Anthony Lesiotis | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
Asahi Yokokawa | TV(PTC) | 21 | 65 | |||
Nicholas Olsen | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 28 | 67 | |||
Ben Collins | HV(C) | 24 | 66 |