Full Name: Jim Beers
Tên áo: BEERS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (May 15, 2000)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Quick Boys | 68 |
Jul 18, 2022 | Quick Boys | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Danny van Den Meiracker | F(C) | 36 | 73 | |
26 | ![]() | Martijn de Zwart | GK | 34 | 70 | |
16 | ![]() | Aleksandar Bjelica | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 70 | |
2 | ![]() | Chima Bosman | HV(PC) | 29 | 70 | |
30 | ![]() | Nick Runderkamp | TV(TC) | 28 | 75 | |
24 | ![]() | Jason Meerstadt | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | |
28 | ![]() | Nick Broekhuizen | TV,AM(C) | 23 | 65 | |
![]() | Patrick Brouwer | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | ||
![]() | Marcus Scholten | AM,F(C) | 23 | 73 |