Full Name: Mateo Cantera Marsiglia
Tên áo: CANTERA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Mar 20, 2001)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2023 | Sud América | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emilio Mac Eachen | HV(TC) | 32 | 78 | |||
Felipe Klein | AM,F(PT) | 37 | 78 | |||
Bruno Giménez | F(C) | 33 | 76 | |||
90 | Federico Gallego | DM,TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
22 | Rodrigo Izquierdo | HV,DM(P) | 32 | 76 | ||
1 | Stéfano Perdomo | GK | 34 | 75 | ||
21 | Gonzalo Ramos | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
9 | Agustin Navarro | F(C) | 27 | 70 | ||
25 | Mauricio Loffreda | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | ||
13 | Diego Cor | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
28 | Joel Lew | TV(C) | 26 | 73 | ||
14 | Agustín Acosta | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
33 | F(C) | 23 | 73 | |||
2 | Agustín Barcellos | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
Jorge Pedra | TV(C) | 25 | 67 | |||
15 | Jairo O'Neil | HV,DM(T) | 23 | 73 | ||
Bryan Osores | AM,F(TC) | 25 | 67 |