Full Name: Matías Alejandro Gallardo González
Tên áo: GALLARDO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Apr 20, 2000)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Club Rubio Ñú
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 9, 2024 | Club Rubio Ñú | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gustavo Mencia | HV(TC) | 36 | 70 | |||
Marcelino Ñamandú | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | |||
11 | Tomás Rojas | AM,F(P) | 27 | 73 | ||
Derlis Mereles | AM,F(PT) | 24 | 70 | |||
13 | Matías Gallardo | HV(C) | 24 | 73 | ||
3 | Javier Vallejos | HV(C) | 20 | 68 | ||
Juan Lucumí | AM(PT) | 25 | 65 |