Full Name: Kyrian Nwoko
Tên áo: NWOKO
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Jul 4, 1997)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Rowen Muscat | TV(PC) | 32 | 78 | ||
3 | Enzo Ruiz | HV(PC) | 34 | 79 | ||
Llywelyn Cremona | AM,F(C) | 29 | 74 | |||
41 | Yenz Cini | GK | 30 | 73 | ||
Benites Jhonnattann | AM,F(PTC) | 34 | 76 | |||
8 | Fernando Barrientos | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
Fede Vega | HV,DM(PT) | 31 | 78 | |||
30 | Victor Luiz | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
16 | Jake Galea | GK | 28 | 73 | ||
22 | Marcus Simmons | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 72 |