FIGUEIREDO

Full Name: FIGUEIREDO

Tên áo: FIGUEIREDO

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 43 (Apr 28, 1982)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Östers IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Christian KouakouChristian KouakouF(C)3077
23
Vladimir RodićVladimir RodićTV,AM(PT)3178
4
Sebastian Starke HedlundSebastian Starke HedlundHV(C)3075
20
Alibek AlievAlibek AlievF(C)2872
15
Ivan KričakIvan KričakHV(C)2876
Magnus ChristensenMagnus ChristensenDM,TV(C)2780
7
David SegerDavid SegerTV(C),AM(PTC)2576
Axel LindahlAxel LindahlHV,DM,TV(P),AM(PT)3076
6
Noah SöderbergNoah SöderbergTV,AM(C)2376
10
Albin MörfeltAlbin MörfeltTV(C),AM(PTC)2573
Matias TamminenMatias TamminenAM(PT),F(PTC)2376
Dennis OlssonDennis OlssonHV,DM,TV(T)2573
Kingsley Gyamfi
Hammarby IF
HV(C)2165
Daniel AskDaniel AskDM,TV,AM(C)2676
33
Tatu VarmanenTatu VarmanenHV,DM,TV(PT)2673
21
Lukas BergquistLukas BergquistHV(TC),DM,TV(T)2473
13
Robin WallinderRobin WallinderGK2673
Youssoupha SanyangYoussoupha SanyangAM(PTC)1965
5
Mattis AdolfssonMattis AdolfssonHV(C)2375
32
Carl Lundahl PerssonCarl Lundahl PerssonGK2470
Lukas PihlbladLukas PihlbladGK1863
2
Thorri Mar ThórissonThorri Mar ThórissonHV,DM,TV(PT)2570
16
Raymond AdjeiRaymond AdjeiHV,DM,TV(PT)2165
11
Hannes Bladh PijacaHannes Bladh PijacaDM,TV(C)1970
18
Daniel LjungDaniel LjungTV,AM(C)2676
9
Niklas SöderbergNiklas SöderbergAM,F(C)2873
31
Gustav FälthGustav FälthAM(PT),F(PTC)1860
Vincent PopplerVincent PopplerF(C)2367