Full Name: David Radebe
Tên áo: RADEBE
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 45 (Sep 27, 1979)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Murat Uluç | Altay SK |
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 21, 2015 | African Warriors | 73 |
Oct 21, 2015 | African Warriors | 73 |
Jul 15, 2015 | African Warriors | 76 |
Aug 20, 2014 | Steenberg United | 76 |
Nov 2, 2013 | University of Pretoria | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mlungiseni Masinga | HV(C) | 43 | 75 | |||
Thabang Rammutsoe | HV,DM,TV(T),AM(C) | 36 | 67 | |||
Muziwandile Khwela | TV(C) | 35 | 74 | |||
Boitumelo Sekgobela | F(C) | 38 | 76 | |||
Sello Matete | HV(PTC) | 37 | 74 | |||
Mfundo Nsele | TV(C) | 32 | 72 |