Full Name: David Lyborn Mathebula
Tên áo: MATHEBULA
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Jun 24, 1983)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2018 | Baroka FC | 80 |
Mar 16, 2018 | Baroka FC | 80 |
Aug 27, 2017 | Baroka FC | 80 |
Dec 13, 2014 | Supersport United | 80 |
Sep 28, 2013 | Supersport United | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Phumlani Ntshangase | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
3 | Ananias Gebhardt | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 73 |