Full Name: Tommy Semmy
Tên áo: SEMMY
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 30 (Sep 30, 1994)
Quốc gia: Papua New Guinea
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 80
CLB: Melbourne Knights
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 30, 2023 | Melbourne Knights | 68 |
Apr 28, 2023 | Dandenong Thunder | 68 |
Apr 27, 2023 | Dandenong Thunder | 68 |
Jun 30, 2022 | Hamilton Wanderers | 68 |
Oct 4, 2021 | Hamilton Wanderers | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Steven Luštica | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
![]() | Kaine Sheppard | F(C) | 31 | 70 | ||
9 | ![]() | Ciaran Bramwell | F(C) | 23 | 68 | |
![]() | Tommy Semmy | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | ||
33 | ![]() | Hatim Far | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | |
13 | ![]() | Christopher Oldfield | GK | 34 | 68 | |
23 | ![]() | Tom Woerndl | HV(TC) | 26 | 68 | |
8 | ![]() | Steve Whyte | HV(T),DM,TV(C) | 28 | 70 | |
29 | ![]() | Saif Sakhi | AM(PTC) | 27 | 73 | |
2 | ![]() | Benjamin Carrigan | HV(C) | 26 | 72 |