96
Tomas RUKAS

Full Name: Tomas Rukas

Tên áo: RUKAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Sep 4, 1996)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 86

CLB: Yenisey Krasnoyarsk

Squad Number: 96

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2025Yenisey Krasnoyarsk77
Mar 12, 2025Yenisey Krasnoyarsk75
Oct 14, 2024Yenisey Krasnoyarsk75
Jun 9, 2024Yenisey Krasnoyarsk75
Jul 5, 2023SKA Khabarovsk75
Nov 27, 2022SKA Khabarovsk75
Sep 2, 2022SKA Khabarovsk75
Aug 17, 2022SKA Khabarovsk73
Jul 4, 2022SKA Khabarovsk73
Jun 2, 2022FC Rostov73
Jun 1, 2022FC Rostov73
Sep 7, 2021FC Rostov đang được đem cho mượn: Yenisey Krasnoyarsk73

Yenisey Krasnoyarsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Aleksandr NadolskiyAleksandr NadolskiyF(C)2475
5
Vladis ÉmersonVladis ÉmersonHV(C)2980
10
Yuriy BavinYuriy BavinDM,TV(C)3178
8
Aleksandr LomakinAleksandr LomakinTV(C),AM(PTC)3080
44
Mikhail TikhonovMikhail TikhonovHV,DM,TV(PT)2670
7
Andrea ChukanovAndrea ChukanovAM,F(PC)2977
50
Egor ShamovEgor ShamovGK3175
47
Aleksandr DolgovAleksandr DolgovF(C)2677
20
Adolphe BelemAdolphe BelemAM(PT),F(PTC)2673
96
Tomas RukasTomas RukasHV(C)2877
33
Aleksandr MaslovskiyAleksandr MaslovskiyHV,DM(T)3377
22
Aleksandr KanaplinAleksandr KanaplinF(C)2474
75
Andrey OkladnikovAndrey OkladnikovF(C)2679
43
Artur GilyazetdinovArtur GilyazetdinovF(C)3076
23
Kirill UshatovKirill UshatovAM,F(TC)2575
49
Olivier KenfackOlivier KenfackAM,F(PT)2072
1
Stanislav AntipinStanislav AntipinGK3075
87
Andrey MazurinAndrey MazurinAM,F(PT)2376
90
Mikhail GaynovMikhail GaynovAM(PT),F(PTC)2173
3
Yan TsesYan TsesHV(C)2175
55
Nikita BogatyrevNikita BogatyrevHV(C)2167