Full Name: Naoki Sato
Tên áo: SATO
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Jul 12, 1996)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 67
CLB: Azul Claro Numazu
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Azul Claro Numazu | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Kengo Kawamata | F(C) | 35 | 75 | ||
Manabu Saito | AM,F(PT) | 34 | 73 | |||
17 | Noah Browne | F(C) | 23 | 73 | ||
2 | Tomoki Fujisaki | HV(TC) | 30 | 70 | ||
3 | Tatsuya Anzai | HV(PT) | 28 | 67 | ||
4 | Akira Osako | HV,DM(T) | 26 | 65 | ||
8 | Kenshiro Suzuki | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
11 | Kazuki Someya | AM,F(PTC) | 38 | 67 | ||
14 | Kotaro Tokunaga | DM,TV(C) | 28 | 65 | ||
18 | Takuya Sugai | DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
10 | Naoki Sato | TV,AM(PT) | 28 | 70 | ||
21 | Yuma Mori | TV,AM(PT) | 23 | 60 | ||
88 | Takumi Hama | HV,DM,TV(T) | 28 | 66 | ||
7 | Kyota Mochii | TV,AM(TC) | 25 | 70 | ||
45 | Hiromu Musha | GK | 25 | 60 | ||
50 | Kenta Watanabe | GK | 26 | 63 |