Full Name: Fernando Jacinto Quissanga
Tên áo: NANDINHO
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (May 25, 1998)
Quốc gia: Angola
Chiều cao (cm): 194
Cân nặng (kg): 80
CLB: Sagrada Esperança
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2024 | Sagrada Esperança | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jacinto Nandinho | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
16 | ![]() | Simone Lépua | AM(C) | 25 | 67 | |
14 | ![]() | Mateus Domingos | AM(PC) | 31 | 67 | |
25 | ![]() | Manuel Lulas | HV(C) | 28 | 70 | |
20 | ![]() | Luís Tati | HV,DM(P) | 32 | 67 | |
1 | ![]() | Landu Langanga | GK | 28 | 70 | |
10 | ![]() | Aly Savané | TV,AM(C) | 35 | 73 | |
![]() | Lau King | F(C) | 29 | 73 |