Full Name: Fernando Jacinto Quissanga
Tên áo: NANDINHO
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (May 25, 1998)
Quốc gia: Angola
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 80
CLB: Sagrada Esperança
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2024 | Sagrada Esperança | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jacinto Nandinho | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | |||
16 | Simone Lépua | AM(C) | 24 | 67 | ||
14 | Mateus Domingos | AM(PC) | 30 | 67 | ||
25 | Manuel Lulas | HV(C) | 28 | 70 | ||
20 | Luís Tati | HV,DM(P) | 32 | 67 | ||
1 | Landu Langanga | GK | 27 | 70 | ||
10 | Aly Savané | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
Lau King | F(C) | 28 | 73 |