Full Name: Landu Langanga
Tên áo:
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Oct 15, 1996)
Quốc gia: Angola
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 94
CLB: Sagrada Esperança
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jacinto Nandinho | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
16 | ![]() | Simone Lépua | AM(C) | 25 | 67 | |
14 | ![]() | Mateus Domingos | AM(PC) | 31 | 67 | |
25 | ![]() | Manuel Lulas | HV(C) | 28 | 70 | |
20 | ![]() | Luís Tati | HV,DM(P) | 33 | 67 | |
1 | ![]() | Landu Langanga | GK | 28 | 70 | |
10 | ![]() | Aly Savané | TV,AM(C) | 35 | 73 | |
![]() | Lau King | F(C) | 29 | 73 |