Full Name: Emir Biberoğlu
Tên áo: BIBEROGLU
Vị trí: HV,DM,AM(PT),TV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (May 20, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,AM(PT),TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Iskenderunspor | 70 |
Dec 26, 2022 | Iskenderunspor | 70 |
Oct 13, 2022 | FC Dordrecht | 70 |
Jul 27, 2022 | FC Dordrecht | 70 |
Jul 20, 2022 | FC Dordrecht | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
80 | Muhammed Demi̇rci | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
78 | Bertül Kocabaş | F(C) | 32 | 73 | ||
9 | Hamza Kucukkoylu | F(C) | 28 | 70 | ||
55 | Onur Ural | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | ||
Ulas Zengin | HV(C) | 27 | 76 | |||
50 | Ali Keten | HV(C) | 28 | 74 | ||
48 | Mertan Özturk | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
66 | Abdurrahman Canli | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 74 | ||
Erkan Suer | TV(C),AM(TC) | 23 | 73 | |||
14 | Turan Tuzlacik | HV(TC),DM(C) | 23 | 65 | ||
15 | Kutay Yokuslu | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
Hijran Boyaci | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
GK | 20 | 70 |