Full Name: Antonio Petru Niță
Tên áo: NITA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (Jul 2, 2001)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2021 | CS Mioveni | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Mihai Costea | F(C) | 36 | 74 | |
8 | ![]() | Ionut Serban | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | |
3 | ![]() | Andrei Caprescu | F(C) | 20 | 60 |